KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  14  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Accounting for decision making and control / Jerold L. Zimmerman . - 6th ed. - New York : McGraw - Hill, 2009. - 733 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0716
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 2Giáo trình Kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2012. - 358 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23434
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 3Introduction to Management Accounting: A usser perspective / Kumen H. Jones... [et al.] . - New Jersey : Prentice Hall, 2000. - 502 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1223, NV1224
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 4Kế toán quản trị / Đào Lan Phương, Nguyễn Thị Thùy Dung . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 160 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22061-GT22065, MV47066-MV47090, MV47161-MV47170
  • Chỉ số phân loại: 658.1511
  • 5Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi . - TP.Hồ Chí Minh : Phương đông, 2014. - 451 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24853
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 6Kế toán quản trị / Ray H. Garrison, Nguyễn Việt . - . - Tp. Hồ Chí Minh, 1993. - 459 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17758, TK17759
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 7Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh / Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương . - . - Hà Nội : Thống kê, 1995. - 225 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16241
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 8Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh: Lý thuyết và thực hành/ Nguyễn Phú Giang . - Hà Nội: Tài chính, 2005. - 351 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14080-GT14084
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 9Management accounting / Don R. Hansen, Maryanne M. Mowen . - ITP, 1997. - 1058 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1535
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 10Management accounting / Don R. Hansen, Maryanne M. Mowen . - 2nd ed. - South-Western Publishing Ohio 1990. - 1058 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1928
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 11Management Accouting / Don R. Hansen, Maryanne M. Mowen . - Ohio : South-Western, 1997. - xxix, 808 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1918
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 12Managerial accounting / Ray H. Garrison, Eric W. Noreen . - 8th ed. - Chicago : Irwin, 1997. - 875 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1342, NV1343
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 13Managerial accounting / Ronald W. Hilton . - 2nd ed. - New York : Mc-GrawHill, 1994. - 982 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2968
  • Chỉ số phân loại: 658.1511
  • 14Nghiên cứu tổ chức hệ thống báo cáo kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH một thành viên Lâm nghiệp Cẩm Phả - Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Thị Xuân Lam; GVHD: Hoàng Vũ Hải . - 2015. - 63tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10275
  • Chỉ số phân loại: 657